Có 2 kết quả:

靠杯 kào bēi ㄎㄠˋ ㄅㄟ靠盃 kào bēi ㄎㄠˋ ㄅㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see [kao4 bei3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see [kao4 bei3]

Bình luận 0