Có 2 kết quả:
靠杯 kào bēi ㄎㄠˋ ㄅㄟ • 靠盃 kào bēi ㄎㄠˋ ㄅㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 靠北[kao4 bei3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 靠北[kao4 bei3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0